Có 2 kết quả:
打來回 dǎ lái huí ㄉㄚˇ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟˊ • 打来回 dǎ lái huí ㄉㄚˇ ㄌㄞˊ ㄏㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a round trip
(2) a return journey
(2) a return journey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a round trip
(2) a return journey
(2) a return journey
Bình luận 0